Máy In Mã Vạch Godex EZ 1100 PlUS - Hàng Nhập Khẩu
Thương hiệu: GoDEX | Xem thêm các sản phẩm Máy in nhãn - in hóa đơn của GoDEXMô tả ngắn
Kiểu dáng nhỏ gọnMáy In Mã Vạch Godex EZ 1100 PlUS - Hàng Nhập Khẩu với tiêu chí tạo ra một chiếc máy in mã vạch tiết kiệm diện tích, XP360P có kích thước vô cùng nhỏ gọn 212.4 x 143 x 145.5 mm và tr...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Máy In Mã Vạch Godex EZ 1100 PlUS - Hàng Nhập Khẩu
Kiểu dáng nhỏ gọn
Máy In Mã Vạch Godex EZ 1100 PlUS - Hàng Nhập Khẩu với tiêu chí tạo ra một chiếc máy in mã vạch tiết kiệm diện tích, XP360P có kích thước vô cùng nhỏ gọn 212.4 x 143 x 145.5 mm và trọng lượng nhẹ chỉ 1.42kg sẽ là một thiết bị hoàn hảo cho việc đặt để mà không ảnh hưởng đến diện tích nơi làm việc.
Máy in mã vạch tốc độ cao
Với công nghệ vượt bậc, có tốc độ in lên đến 127mm/s bằng phương pháp in nhiệt trực tiếp. Kèm theo đó là độ phân giải được đẩy lên đến 203 DPI sẽ tạo được độ nét cho mã vạch được in ra.
Hổ trợ ký tự đa dạng
Với khả năng hổ trợ các loại ký tự đa dạng từ mã vạch, đến font chữ nhằm giúp người dùng có nhiều sự lựa chọn phong phú cho các tem mã vạch của mình.
Thông số kỹ thuật
Model máy | EZ-1100 plus |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dot/mm) |
Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
Vị trí Sensor | Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa) |
Kiểu Sensor | Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn) |
Sensor Direction | Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 2IPS ~ 4IPS |
Chiều dài nhãn in | Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68") |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 108mm (4.25") |
Kiểu nhãn in (media) | Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 125mm (4.92”) Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3” Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.64”) Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm (0.0025”-0.0098”) |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) | Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 68 mm (2.67”) Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). |
Tính tương thích trình điều khiển | EZPL (downloadable) |
Phần mềm | Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy DLL & Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XP |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text | 11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ | Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation |
Hỗ trợ in ảnh | BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) |
Kiểu kết nối | Serial, Parallel, USB |
Tốc độ kết nối | Baud rate 4800~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM |
Đèn trạng thái LED | Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy - Fe |
Nguồn điện tiêu thụ | 100/230VAC, 50/60 Hz |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
Độ ẩm cho phép | Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL |
Kích thước máy in | Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9") Trọng lượng: 2.72kg |
Lựa chọn thêm | Cutter – Tự cắt nhãn Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn 1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) 2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng |
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước. |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá HPY
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | GoDEX |
---|---|
Phụ kiện đi kèm | Đang cập nhật |
Có thuế VAT | Có |
SKU | 7771583394628 |