Thiết Bị Mạng Switch Cisco SG350-8PD-K9-EU - Hàng Nhập Khẩu
Thương hiệu: Cisco | Xem thêm các sản phẩm Bộ chia mạng - Switch của CiscoMô tả ngắn
Thiết Bị Mạng Switch Cisco SG350-8PD-K9-EU - Hàng Nhập Khẩu thuộc dòng sản phẩm Cisco small business 350 series.Thiết bị mạng switch Cisco SG350-8PD-K9 được thiết kế để phù hợp ở cả 3 lớp mạng.Swi...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Thiết Bị Mạng Switch Cisco SG350-8PD-K9-EU - Hàng Nhập Khẩu
- Thiết Bị Mạng Switch Cisco SG350-8PD-K9-EU - Hàng Nhập Khẩu thuộc dòng sản phẩm Cisco small business 350 series.
- Thiết bị mạng switch Cisco SG350-8PD-K9 được thiết kế để phù hợp ở cả 3 lớp mạng.
- Switch Cisco SG350-8PD-K9 cung cấp 8 10/100/1000 ports, 2 2.5G ports, 2 combo mini-GBIC ports cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thông số kỹ thuật:
General Information | |
Product Name | SG350 10-Port 8 10/100/1000 ports, 2 2.5G ports, 2 combo mini-GBIC ports |
Manufacturer Part Number | SG350-8PD-K9 |
Product Series | 350 |
Product Model | SG350-8PD-K9 |
Hardware | |
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) | 46.13 |
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) | 62.0 |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed, LED power saving option |
Flash | 256 MB |
CPU memory | 512 MB |
Packet Buffer | 12 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 344.4 x 44 x 252.5 (13.6 x 1.45 x 9.94 in) |
Unit weight | 2.5 kg (5.51 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz, 0.7A, external |
Power Dedicated to PoE | N/A |
Number of Ports That Support PoE | N/A |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 32° to 113°F (0° to 45°C) |
Storage temperature | –4° to 158°F (–20° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and MTBF | |
FAN (Number) | Fanless |
Acoustic Noise | N/A |
MTBF @40C (hr) | 308,196 |
Miscellaneous | |
Package Contents | Cisco 350 Series SwitchPower Cord (Power Adapter for Desktop SKUs)Mounting Kit included in all SKUs, including desktop modelsConsole CableQuick Start Guide |
Other Information | |
Product Family | 350 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá WALL
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | Cisco |
---|---|
Phụ kiện đi kèm | Sách hướng dẫn |
SKU | 2950504957127 |
Từ khóa
bộ chia hdmi 1 ra 4đầu chia mạngdraytektp linkwifi tp linkswitch 1000mbpstplink switch gigabitswitch mạngbộ chia mạngswich tplink 6switch 5 cổngswitch 5 cong gigabitswitch 16 port linksysswitch tplinktp link 5 port gigabitswich nguồn poethiết bị chia mạng 8 cổngswitch 1gb 5 portswich 24 port tplinktp link sg1008dbộ chia mạng tp linkppoe swivhd-link switchbộ chia mạng lanpoechia mạngtp link switch 1gbswitch poehub chia mạngswitch tp-link 5 ports 10/100/1000